🌟 피치 못할

1. 원치 않은 일을 당하거나 어려운 일이 일어날.

1. KHÔNG THỂ TRÁNH KHỎI: Việc khó khăn sẽ xảy ra hoặc sẽ phải chịu việc mình không muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 피치 못할 사정으로 회사를 그만두었다.
    I quit the company for unavoidable reasons.
  • Google translate 무슨 피치 못할 일로 돈을 빌리려는 겁니까?
    What's the point of borrowing money?
    Google translate 갑자기 어머니가 수술을 하게 되셨어요.
    Suddenly, my mother had surgery.

피치 못할: unavoidable,避けられない。止むを得ない,inévitable,imposible de evitar, imposible de esquivar,لا مفر منه,аргагүй,không thể tránh khỏi,(ป.ต.)ไม่สามารถหลีกเลี่ยงได้ ; หนีไม่พ้น, หลีกเลี่ยงไม่พ้น, ไม่สามารถหลีกเลี่ยงได้,,плохой; нежданный; негаданный,不得已的;不可避免的,

🗣️ 피치 못할 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Luật (42) Chế độ xã hội (81)